• Hán Tự:
  • Hán Việt: Niên Nhiên
  • Âm On: ネン
  • Âm Kun: よ.る; よ.れる; より; ひね.る
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 15
  • Phổ Biến: 2398
Hiển thị cách viết

Giải thích:

撚 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 扌 (tay, gợi ý nghĩa liên quan đến hành động tay), bên phải là chữ 恁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vặn, xoắn”. Về sau dùng để chỉ hành động xoay, vặn.