撚翅 [Niên Sí]
ねじればね
ネジレバネ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

côn trùng cánh xoắn

Hán tự

Niên xoắn; quấn; kinky
cánh (côn trùng); bay; chỉ