• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tất
  • Âm On: シツ シチ
  • Âm Kun: つ.きる; ことごと; ことごと.く; つ.くす; つぶさ.に
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm) 釆 (Biện)
  • Số Nét: 11
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 心 (tâm, gợi ý nghĩa liên quan đến cảm xúc), bên phải là phần 釆 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “biết rõ, hiểu rõ”.