Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悉曇文字
[Tất Đàm Văn Tự]
しったんもじ
🔊
Danh từ chung
chữ Siddham
Hán tự
悉
Tất
hoàn toàn; cạn kiệt
曇
Đàm
thời tiết có mây; mây mù
文
Văn
câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
字
Tự
chữ; từ