悉く
[Tất]
尽く [Tận]
尽く [Tận]
ことごとく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hoàn toàn; toàn bộ
JP: トムはこれまで手をつけた仕事はことごとく成功した。
VI: Mọi công việc Tom bắt tay vào đều thành công.