漏れなく
[Lậu]
漏れ無く [Lậu Vô]
漏れ無く [Lậu Vô]
もれなく
Trạng từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
không bỏ sót; đầy đủ
JP: 申込書は全ページにもれなく記入する必要がある。
VI: Cần phải điền đầy đủ thông tin vào tất cả các trang của mẫu đơn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
秘密が漏れたらしい。
Có vẻ như bí mật đã bị lộ.
秘密が漏れた。
Bí mật đã bị lộ.
情報が外部に漏れたらしい。
Có vẻ như thông tin đã bị rò rỉ ra ngoài.
カーテンから光が漏れる。
Ánh sáng rò rỉ qua màn cửa.
秘密が外部に漏れた。
Bí mật đã bị rò rỉ ra bên ngoài.
ウンコが漏れそう。
Tôi sắp đi ngoài.
オシッコが漏れそう。
Tôi sắp đi tiểu.
蛇口から水が漏れていますよ。
Nước đang rò rỉ từ vòi.
漏れたらどうするんだろう?
Nếu rò rỉ thì sao nhỉ?
放射能が原子力発電所から漏れた。
Chất phóng xạ rò rỉ từ nhà máy điện hạt nhân.