• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hi
  • Âm On:
  • Âm Kun: うれ.しい; たの.しむ
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 15
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2274
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: うらし; うれし
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嬉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý), bên phải là phần 喜 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vui vẻ, hân hoan”. Về sau dùng để chỉ niềm vui, sự hài lòng.