嬉しそう [Hi]
うれしそう

Tính từ đuôi na

vui vẻ

JP: スティーブはとてもうれしそうにえた。

VI: Steve trông rất vui.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うれしそうだね。
Trông bạn có vẻ vui nhỉ.
本当ほんとううれしそうね。
Trông bạn thật là vui.
今日きょう彼女かのじょは、うれしそうですね。
Hôm nay cô ấy trông có vẻ vui nhỉ.
彼女かのじょ大変たいへんうれしそうだ。
Cô ấy trông rất vui.
今日きょうはなんだかうれしそうだね。
Hôm nay bạn có vẻ vui nhỉ.
今日きょうはすごくうれしそうだね。
Hôm nay bạn trông vui thật đấy.
一見いっけん、みんなうれしそうだったよ。
Nhìn qua, mọi người đều có vẻ vui vẻ.
今日きょうはトム、うれしそうね。
Hôm nay Tom trông vui nhỉ.
トムが元気げんきそうでうれしいよ。
Tôi rất vui khi thấy Tom trông khỏe.
どもたちはうれしそうだったよ。
Trẻ con trông có vẻ rất vui.

Hán tự

Hi vui mừng