嬉し泣き [Hi Khấp]
うれし泣き [Khấp]
嬉泣 [Hi Khấp]
うれしなき

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

khóc vì vui

JP: 彼女かのじょ飛行機ひこうき墜落ついらく事故じこ息子むすこ一命いちめいをとりとめたことをいてうれしきした。

VI: Cô ấy đã khóc trong niềm vui khi nghe tin con trai mình đã sống sót qua tai nạn máy bay rơi.

Hán tự

Hi vui mừng
Khấp khóc