嬉々
[Hi 々]
嬉嬉 [Hi Hi]
喜々 [Hỉ 々]
喜喜 [Hỉ Hỉ]
嘻々 [Hi 々]
嘻嘻 [Hi Hi]
嬉嬉 [Hi Hi]
喜々 [Hỉ 々]
喜喜 [Hỉ Hỉ]
嘻々 [Hi 々]
嘻嘻 [Hi Hi]
きき
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
vui vẻ; hân hoan