Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
嬉し涙
[Hi Lệ]
うれし涙
[Lệ]
うれしなみだ
🔊
Danh từ chung
nước mắt hạnh phúc
Hán tự
嬉
Hi
vui mừng
涙
Lệ
nước mắt; sự đồng cảm