嬉遊曲 [Hi Du Khúc]
喜遊曲 [Hỉ Du Khúc]
きゆうきょく

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

khúc nhạc vui

🔗 ディベルティメント

Hán tự

Hi vui mừng
Du chơi
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng
Hỉ vui mừng

Từ liên quan đến 嬉遊曲