• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vẫn
  • Âm On: フン ブン
  • Âm Kun: くちわき; くちさき
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 7
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吻 là chữ hình thanh: bộ 口 (miệng, gợi ý về cơ thể) và chữ 勿 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hôn, miệng”. Về sau dùng để chỉ các hành động liên quan đến miệng hoặc hôn.