Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
有吻類
[Hữu Vẫn Loại]
ゆうふんるい
🔊
Danh từ chung
bọ vòi voi
Hán tự
有
Hữu
sở hữu; có
吻
Vẫn
vòi
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi