胃腸吻合術 [Vị Tràng Vẫn Hợp Thuật]
いちょうふんごうじゅつ

Danh từ chung

phẫu thuật nối dạ dày ruột

Hán tự

Vị dạ dày; bao tử
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
Vẫn vòi
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Thuật kỹ thuật; thủ thuật