Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黄吻
[Hoàng Vẫn]
こうふん
🔊
Danh từ chung
người trẻ và thiếu kinh nghiệm
Hán tự
黄
Hoàng
màu vàng
吻
Vẫn
vòi