• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lận
  • Âm On: リン
  • Âm Kun: しわ.い; やぶさ.か; おし.む
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 文 (Văn)
  • Số Nét: 7
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吝 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói), bên phải là phần 文 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “keo kiệt, bủn xỉn”. Về sau dùng để chỉ tính cách keo kiệt, bủn xỉn.