• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thổ
  • Âm On:
  • Âm Kun: は.く; つ.く
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1674
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến lời nói), bên phải là phần 土 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nhổ ra, thổ lộ”. Về sau dùng để chỉ sự bộc lộ, phát biểu.