吐き捨てる [Thổ Xả]
はきすてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhổ ra

Hán tự

Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)
Xả vứt bỏ

Từ liên quan đến 吐き捨てる