嘔吐
[Ẩu Thổ]
おうと
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Y học
nôn mửa
JP: 放射線を大量に浴びたら、すぐに嘔吐と下痢が始まります。
VI: Nếu bị phơi nhiễm một lượng lớn bức xạ, người đó sẽ ngay lập tức bắt đầu bị nôn mửa và tiêu chảy.