吐出 [Thổ Xuất]
としゅつ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

nôn mửa

Hán tự

Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)
Xuất ra ngoài

Từ liên quan đến 吐出