血反吐 [Huyết Phản Thổ]
血ヘド [Huyết]
血へど [Huyết]
ちへど

Danh từ chung

nôn ra máu

Hán tự

Huyết máu
Phản chống-
Thổ nhổ; nôn; ợ; thú nhận; nói (dối)