• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chỉ
  • Âm On:
  • Âm Kun: ただ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 5
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 2288
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

只 là chữ tượng hình: vẽ hình một con chim đang đứng. Nghĩa gốc: “chỉ, duy nhất”. Về sau dùng để chỉ sự đơn lẻ, duy nhất.