• Hán Tự:
  • Hán Việt: Câu
  • Âm On:
  • Âm Kun: とも.に
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 1842
Hiển thị cách viết

Giải thích:

倶 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý về con người) và phần 具 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cùng nhau, cùng với”. Về sau dùng để chỉ sự đồng hành, cùng tồn tại.