Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
倶舎宗
[Câu Xá Tông]
くしゃしゅう
🔊
Danh từ chung
phái Kusha
Hán tự
倶
Câu
cả hai; cùng nhau; giống nhau
舎
Xá
nhà tranh; nhà trọ
宗
Tông
tôn giáo; phái