倶伎羅 [Câu Kỹ La]
拘枳羅 [Câu Chỉ La]
拘耆羅 [Câu Kì La]
くきら

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

chim cu cu Á châu

🔗 鬼郭公

Danh từ chung

chim cu cu nhỏ

🔗 ホトトギス

Hán tự

Câu cả hai; cùng nhau; giống nhau
Kỹ kỹ năng
La lụa mỏng; sắp xếp
Câu bắt giữ; nắm giữ; quan tâm; tuân thủ; mặc dù
Chỉ cây cam ba lá; cây gai
lão hóa