• Hán Tự:
  • Hán Việt: Linh
  • Âm On: レイ リョウ
  • Âm Kun: わざおぎ
  • Bộ Thủ: 人 (Nhân)
  • Số Nét: 7
  • JLPT: 1
  • Lớp Học: 9
  • Nanori:
Hiển thị cách viết

Giải thích:

伶 là chữ hình thanh: bộ 亻 (người, gợi ý nghĩa liên quan đến con người) và chữ 令 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người thông minh, lanh lợi”. Về sau dùng để chỉ người có tài năng nghệ thuật.