• Hán Tự:
  • Hán Việt: Linh
  • Âm On: レイ
  • Âm Kun: よわ.い; とし
  • Bộ Thủ: 齒 (Xỉ)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

齡 là chữ hình thanh: bộ 齒 (răng, gợi ý) và phần 令 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tuổi tác”. Về sau dùng để chỉ tuổi đời, tuổi thọ.