• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ảm
  • Âm On: アン
  • Âm Kun: くら.い
  • Bộ Thủ: 黑 (Hắc)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黯 là chữ hình thanh: bộ 黑 (đen, gợi ý) và thanh phù 音 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tối tăm”. Về sau dùng để chỉ sự u ám.