• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đảng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: なかま; むら
  • Bộ Thủ: 黑 (Hắc)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

黨 là chữ hình thanh: bộ 黑 (đen, gợi ý) và thanh phù 尚 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đảng phái”. Về sau dùng để chỉ nhóm người có cùng mục tiêu.