• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sậu
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: にわか; はせ.る
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 24
Hiển thị cách viết

Giải thích:

驟 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 馬 (ngựa, gợi ý), bên phải là phần 聚 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chạy nhanh”. Về sau dùng để chỉ sự đột ngột, bất ngờ.