• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khu
  • Âm On:
  • Âm Kun: か.ける; か.る
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

驅 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa) chỉ ý, chữ 區 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “đuổi đi”. Về sau dùng để chỉ việc điều khiển, thúc đẩy.