• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sính
  • Âm On: テイ
  • Âm Kun: はせ.る
  • Bộ Thủ: 馬 (Mã)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

騁 là chữ hình thanh: bộ 馬 (ngựa) chỉ ý, chữ 呈 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “chạy nhanh”. Về sau dùng để chỉ việc chạy nhanh, phóng nhanh.