• Hán Tự:
  • Hán Việt: Phong
  • Âm Kun: おろし
  • Bộ Thủ: 風 (Phong) 一 (Nhất)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

颪 là chữ hình thanh: bộ 風 (gió, gợi ý nghĩa) và 下 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gió thổi xuống”. Về sau dùng để chỉ loại gió thổi từ trên xuống.