• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bạc Bào
  • Âm On: ハク ホウ ビョウ
  • Âm Kun: かばん
  • Bộ Thủ: 革 (Cách)
  • Số Nét: 14
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鞄 là chữ hình thanh: bộ 革 (da, gợi ý) và phần 包 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “túi da”. Về sau dùng để chỉ các loại túi xách, cặp da.