• Hán Tự:
  • Hán Việt: Biện Biến
  • Âm On: ベン ヘン
  • Âm Kun: わきま.える; わ.ける; はなびら; あらそ.う
  • Bộ Thủ: 辛 (Tân)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

辨 là chữ hội ý: gồm bộ 辛 (cay đắng) và bộ 刀 (đao), gợi ý nghĩa phân biệt. Nghĩa gốc: “phân biệt, nhận biết”. Về sau dùng để chỉ sự phân định, phân tích.