• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhạn Ưng Yếm
  • Âm On: ケン ガン ゲン
  • Âm Kun: ただ.しくない; にせ; にせもの
  • Bộ Thủ: 貝 (Bối)
  • Số Nét: 22