• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mật Mịch
  • Âm On: ヒツ
  • Âm Kun: しずか
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

謐 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói, gợi ý về yên tĩnh), bên phải là phần 密 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “yên tĩnh, thanh bình”. Về sau dùng để chỉ sự tĩnh lặng.