• Hán Tự:
  • Hán Việt: Giác Giáo
  • Âm On: カク
  • Âm Kun: おぼ.える; さ.ます; さ.める; さと.る
  • Bộ Thủ: 見 (Kiến)
  • Số Nét: 20
  • Nanori: がく
Hiển thị cách viết

Giải thích:

覺 là chữ hình thanh: bộ 見 (nhìn, gợi ý) kết hợp với thanh phù 學. Nghĩa gốc: “nhận thức”. Về sau dùng để chỉ sự giác ngộ, nhận biết.