• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khư Khứ Kiến
  • Âm On: ショ キョ シュ
  • Âm Kun: うかが.う; み.る; あら.い
  • Bộ Thủ: 見 (Kiến)
  • Số Nét: 19