• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tương
  • Âm On: ジョウ ショウ
  • Âm Kun: はら.う
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2263
Hiển thị cách viết

Giải thích:

襄 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 衣 (y phục) và chữ 亢 (cao). Nghĩa gốc: “giúp đỡ”. Về sau dùng để chỉ sự hỗ trợ, giúp đỡ.