• Hán Tự:
  • Hán Việt: La
  • Âm On:
  • Âm Kun: つた
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 22
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蘿 là chữ hình thanh: bộ 艹 (thảo, gợi ý nghĩa liên quan đến cây cỏ) và thanh phù 羅 (gợi âm). Nghĩa gốc: “cây leo”. Về sau dùng để chỉ các loại cây leo bám.