• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đằng
  • Âm On: トウ ドウ
  • Âm Kun: ふじ
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 18
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 291
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: ぞう; と; ふじゅ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

藤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý về thực vật), bên phải là phần 滕 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cây mây, cây leo”. Về sau dùng để chỉ các loại cây leo, cây mây.