1. Thông tin cơ bản
- Từ: 藤
- Cách đọc: ふじ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa Hán-Việt: Đằng (cây tử đằng, wisteria)
- Độ trang trọng: Trung tính; hay dùng trong văn hoa, đời sống, họ người
2. Ý nghĩa chính
藤 là cây wisteria (tử đằng) – dây leo rụng lá, chùm hoa tím nhạt rủ xuống, mang hương thơm. Mở rộng: 藤色 (màu tím tử đằng). Chữ 藤 cũng xuất hiện trong nhiều họ người Nhật (佐藤, 伊藤, 加藤...).
3. Phân biệt
- 藤 (ふじ: tử đằng) vs 富士 (ふじ: Phú Sĩ, núi): Đồng âm khác chữ, nghĩa hoàn toàn khác.
- 藤色: tên màu; 藤棚: giàn tử đằng; 藤の蔓: dây tử đằng.
- Tên người: 佐藤 (Satō), 伊藤 (Itō), 加藤 (Katō) – chữ “藤” chỉ là bộ phận trong họ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Thiên nhiên/cảnh quan: 藤が咲く (tử đằng nở), 藤棚 (giàn), 藤まつり (lễ hội tử đằng).
- Màu sắc: 藤色の着物 (kimono màu tím tử đằng).
- Thực vật học/làm vườn: 藤を育てる, 藤の剪定 (cắt tỉa).
- Tên riêng: trong họ tên, địa danh, tên vườn (藤園).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 藤色 | Từ liên quan | màu tím tử đằng | Tên màu truyền thống Nhật. |
| 藤棚 | Từ liên quan | giàn tử đằng | Kiến trúc vườn. |
| 藤の蔓 | Từ liên quan | dây leo tử đằng | Bộ phận cây. |
| 富士 | Dễ nhầm | Núi Phú Sĩ | Đồng âm khác chữ. |
| 桜 | Đối tượng tương tự | hoa anh đào | Hoa mùa xuân, thường xuất hiện cùng trong lễ hội. |
| 常緑樹 | Đối nghĩa tương đối | cây thường xanh | Trái với cây rụng lá như 藤. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji 藤: trên là bộ thảo 艹 (liên quan thực vật), dưới là thành phần hình thanh 滕 (gợi âm “トウ/ドウ”), toàn chữ đọc Nhật là ふじ. Ý nghĩa gắn với cây dây leo có hoa tím.
7. Bình luận mở rộng (AI)
藤 gắn với thẩm mỹ cổ điển Nhật Bản: màu 藤色 thường tạo cảm giác thanh nhã, hơi xưa. Trong miêu tả, các cụm như 房を垂らす藤 (tử đằng buông chùm) gợi hình ảnh mềm mại, lãng mạn.
8. Câu ví dụ
- 庭の藤が満開だ。
Cây tử đằng trong vườn đang nở rộ.
- 藤の花は房のように垂れ下がる。
Hoa tử đằng rủ xuống thành từng chùm.
- 春になると藤まつりが開かれる。
Mùa xuân có lễ hội tử đằng.
- 藤色の着物を買った。
Tôi đã mua một chiếc kimono màu tím tử đằng.
- 藤棚の下でお弁当を食べた。
Tôi ăn cơm hộp dưới giàn tử đằng.
- この品種は野田藤として知られる。
Giống này được biết đến với tên Noda-fuji.
- 祖父は庭で藤を大切に育てている。
Ông tôi chăm sóc cây tử đằng trong vườn rất kỹ.
- 佐藤さんの「藤」はこの漢字です。
Chữ “藤” trong họ Sato viết bằng kanji này.
- 藤の香りが風にのってくる。
Hương tử đằng theo gió thoảng đến.
- 藤の蔓が塀に絡みついている。
Dây tử đằng quấn quanh bức tường.