[Đằng]

ふじ
フジ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

hoa tử đằng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

やまふじがきれいにいてるわね。
Hoa núi phong đang nở đẹp quá nhỉ.
ふじさんがあとに4人よにんのこしてにました。
Ông Fujisan đã qua đời và để lại bốn đứa con.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 藤
  • Cách đọc: ふじ
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa Hán-Việt: Đằng (cây tử đằng, wisteria)
  • Độ trang trọng: Trung tính; hay dùng trong văn hoa, đời sống, họ người

2. Ý nghĩa chính

là cây wisteria (tử đằng) – dây leo rụng lá, chùm hoa tím nhạt rủ xuống, mang hương thơm. Mở rộng: 藤色 (màu tím tử đằng). Chữ cũng xuất hiện trong nhiều họ người Nhật (佐藤, 伊藤, 加藤...).

3. Phân biệt

  • (ふじ: tử đằng) vs 富士 (ふじ: Phú Sĩ, núi): Đồng âm khác chữ, nghĩa hoàn toàn khác.
  • 藤色: tên màu; 藤棚: giàn tử đằng; 藤の蔓: dây tử đằng.
  • Tên người: 佐 (Satō), 伊 (Itō), 加 (Katō) – chữ “藤” chỉ là bộ phận trong họ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thiên nhiên/cảnh quan: 藤が咲く (tử đằng nở), 藤棚 (giàn), 藤まつり (lễ hội tử đằng).
  • Màu sắc: 藤色の着物 (kimono màu tím tử đằng).
  • Thực vật học/làm vườn: 藤を育てる, 藤の剪定 (cắt tỉa).
  • Tên riêng: trong họ tên, địa danh, tên vườn (藤園).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
藤色Từ liên quanmàu tím tử đằngTên màu truyền thống Nhật.
藤棚Từ liên quangiàn tử đằngKiến trúc vườn.
藤の蔓Từ liên quandây leo tử đằngBộ phận cây.
富士Dễ nhầmNúi Phú SĩĐồng âm khác chữ.
Đối tượng tương tựhoa anh đàoHoa mùa xuân, thường xuất hiện cùng trong lễ hội.
常緑樹Đối nghĩa tương đốicây thường xanhTrái với cây rụng lá như 藤.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji : trên là bộ thảo 艹 (liên quan thực vật), dưới là thành phần hình thanh 滕 (gợi âm “トウ/ドウ”), toàn chữ đọc Nhật là ふじ. Ý nghĩa gắn với cây dây leo có hoa tím.

7. Bình luận mở rộng (AI)

gắn với thẩm mỹ cổ điển Nhật Bản: màu 藤色 thường tạo cảm giác thanh nhã, hơi xưa. Trong miêu tả, các cụm như 房を垂らす藤 (tử đằng buông chùm) gợi hình ảnh mềm mại, lãng mạn.

8. Câu ví dụ

  • 庭のが満開だ。
    Cây tử đằng trong vườn đang nở rộ.
  • の花は房のように垂れ下がる。
    Hoa tử đằng rủ xuống thành từng chùm.
  • 春になるとまつりが開かれる。
    Mùa xuân có lễ hội tử đằng.
  • 色の着物を買った。
    Tôi đã mua một chiếc kimono màu tím tử đằng.
  • 棚の下でお弁当を食べた。
    Tôi ăn cơm hộp dưới giàn tử đằng.
  • この品種は野田として知られる。
    Giống này được biết đến với tên Noda-fuji.
  • 祖父は庭でを大切に育てている。
    Ông tôi chăm sóc cây tử đằng trong vườn rất kỹ.
  • さんの「」はこの漢字です。
    Chữ “藤” trong họ Sato viết bằng kanji này.
  • の香りが風にのってくる。
    Hương tử đằng theo gió thoảng đến.
  • の蔓が塀に絡みついている。
    Dây tử đằng quấn quanh bức tường.
💡 Giải thích chi tiết về từ 藤 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?