葛藤
[Cát Đằng]
防已 [Phòng Dĩ]
防已 [Phòng Dĩ]
つづらふじ
ツヅラフジ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dây leo Trung Quốc
Danh từ chung
mối quan hệ phức tạp