• Hán Tự:
  • Hán Việt: Viên
  • Âm On: エン オン
  • Âm Kun: その
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 16
  • Lớp Học: 10
  • Nanori: ぞの
Hiển thị cách viết

Giải thích:

薗 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 艹 (cỏ, gợi ý thực vật), bên phải là bộ 袁 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “vườn, công viên”. Về sau dùng để chỉ nơi trồng cây, hoa.