• Hán Tự:
  • Hán Việt: Sưu
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: あかね; あつ.まる; あつ.める
  • Bộ Thủ: 艸 (Thảo)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蒐 là chữ hình thanh: bộ 艹 (cỏ, gợi ý sự thu thập) và chữ 収 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thu thập, sưu tầm”. Về sau dùng để chỉ việc thu gom, sưu tập.