• Hán Tự:
  • Hán Việt: Xả
  • Âm On: セキ シャ
  • Âm Kun: やど.る
  • Bộ Thủ: 舌 (Thiệt)
  • Số Nét: 8
  • Nanori: とね
Hiển thị cách viết

Giải thích:

舍 là chữ hội ý: gồm chữ 舍 (nhà) và chữ 𦥑 (đài). Nghĩa gốc: “nhà”. Về sau dùng để chỉ nơi ở.