• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hy
  • Âm On:
  • Bộ Thủ: 羊 (Dương)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

羲 là chữ hội ý: gồm bộ 羊 (cừu) và bộ 羲 (tên riêng). Nghĩa gốc: “tên riêng”. Về sau dùng để chỉ tên riêng.