• Hán Tự:
  • Hán Việt:
  • Âm On:
  • Âm Kun: ひ.る
  • Bộ Thủ: 竹 (Trúc)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

簸 là chữ hình thanh: bộ 竹 (tre, gợi ý về dụng cụ) và thanh phù 皮 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sàng, sảy”. Về sau dùng để chỉ việc lọc hoặc sàng lọc.